Có 1 kết quả:
踏上 tà shàng ㄊㄚˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set foot on
(2) to step on or into
(2) to step on or into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0